|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BA68A3D6-A495-4B22-BC8C-99941E72170B |
---|
005 | 201910150928 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20191015092849|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.9221|bM 2171Pt/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aMai Phương|eTác giả |
---|
245 | |aThơ / |cMai Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2015 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aThơ |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(2): XH.016698-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2019/thomaiphuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.016699
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9221 M 2171Pt/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
XH.016698
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9221 M 2171Pt/ 15
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào