|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91550 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | B7F4DCF4-09C5-475C-B1DB-40F9164F338D |
---|
005 | 202104151409 |
---|
008 | 160608s1993 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.000 VNĐ |
---|
039 | |y20210415140916|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530|bHN 5769m/ 93|223 ed. |
---|
100 | |aHồ, Văn Nhân|eTác giả |
---|
245 | |a100 bài toán cơ : |bSách đọc thêm cho học sinh. Luyện thi Đại học / |cHồ Văn Nhân |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp. Hồ Chí Minh, |c1993 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aBài toán cơ |
---|
653 | |aGiảitoán |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(8): VL.005810-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.005810thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005817
|
Kho Tự nhiên
|
530 HN 5769m/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
VL.005816
|
Kho Tự nhiên
|
530 HN 5769m/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
VL.005815
|
Kho Tự nhiên
|
530 HN 5769m/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
VL.005814
|
Kho Tự nhiên
|
530 HN 5769m/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
VL.005813
|
Kho Tự nhiên
|
530 HN 5769m/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
VL.005812
|
Kho Tự nhiên
|
530 HN 5769m/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
VL.005811
|
Kho Tự nhiên
|
530 HN 5769m/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
VL.005810
|
Kho Tự nhiên
|
530 HN 5769m/ 93
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào