ISBN
| 978-604-472-535-2
Giá: 34000 VNĐ |
DDC
| 891.85 |
Nhan đề
| Cá thờn bơn vênh mặt / Dịch: Nguyễn Chí Thuật; Lời: Agnieszka Fraczek; Minh họa: Magdalena Jakubowska |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2023 |
Mô tả vật lý
| 23tr. : Ảnh ; 19cm. |
Tùng thư
| Những truyền thuyết không thể-không biết của Ba Lan |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Văn học Ba Lan |
Từ khóa tự do
| Sách Đại sứ quán Ba Lan tặng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Fraczek, Agnieszka |
Tác giả(bs) CN
| Jakubowska, Magdalena |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): BL.000268-77 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/xahoi/xh.036877thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF264263-9F04-4933-884B-0B5F340BF86A |
---|
005 | 202410221439 |
---|
008 | 160608s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-472-535-2|c34000 VNĐ |
---|
039 | |a20241022143938|bpvnhan|c20240930095502|dpvnhan|y20240927103621|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a891.85|bC 1119/ 23|223 ed. |
---|
245 | |aCá thờn bơn vênh mặt / |cDịch: Nguyễn Chí Thuật; Lời: Agnieszka Fraczek; Minh họa: Magdalena Jakubowska |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a23tr. : |bẢnh ; |c19cm. |
---|
490 | |aNhững truyền thuyết không thể-không biết của Ba Lan |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aTruyện tranh |
---|
653 | |aTruyện tranh |
---|
653 | |aVăn học Ba Lan |
---|
653 | |aSách Đại sứ quán Ba Lan tặng |
---|
700 | |aNguyễn, Chí Thuật|eNg.d. |
---|
700 | |aFraczek, Agnieszka|eLời |
---|
700 | |aJakubowska, Magdalena|eMinh họa |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): BL.000268-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/xahoi/xh.036877thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
BL.000277
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
BL.000276
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
BL.000275
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
BL.000274
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
BL.000273
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
BL.000272
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
BL.000271
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
BL.000270
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
BL.000269
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
BL.000268
|
Ban Khoa học Xã hội
|
891.85 C 1119/ 23
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào