• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 530.092 G 9754m/ 22
    Nhan đề: Marie Curie - Nhà nữ khoa học tiên phong, người đạt giải nobel, người khám phá ra chất phóng xạ /

ISBN 978-604-378-550-0 Giá: 229000 VNĐ
DDC 530.092
Tác giả CN Gunderman, Richard
Nhan đề Marie Curie - Nhà nữ khoa học tiên phong, người đạt giải nobel, người khám phá ra chất phóng xạ / Richard Gunderman; Ng.d.: Huỳnh Công Tước
Thông tin xuất bản Hà Nội : Dân trí, 2022
Mô tả vật lý 151tr. : ảnh ; 24cm.
Tùng thư Những trí tuệ vĩ đại
Thuật ngữ chủ đề Vật lí
Từ khóa tự do Vật lí
Từ khóa tự do Giải Nobel
Từ khóa tự do Marie Curie
Từ khóa tự do Sách Đại sứ quán Ba Lan tặng
Từ khóa tự do Nhà nữ khoa học
Tác giả(bs) CN Huỳnh, Công Tước
Địa chỉ Ban Khoa học Xã hội(10): BL.000308-17
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/tưnhien/vậtly/vl.007929thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
001101136
0021
004DD139177-F2D9-4AE2-AD09-C254E3B57FE3
005202409301016
008160608s2022 vm vie
0091 0
020 |a978-604-378-550-0|c229000 VNĐ
039|a20240930101604|bpvnhan|y20240930100331|zpvnhan
041 |avie
044 |aVN
082 |a530.092|bG 9754m/ 22|223 ed.
100 |aGunderman, Richard|eTác giả
245 |aMarie Curie - Nhà nữ khoa học tiên phong, người đạt giải nobel, người khám phá ra chất phóng xạ / |cRichard Gunderman; Ng.d.: Huỳnh Công Tước
260 |aHà Nội : |bDân trí, |c2022
300 |a151tr. : |bảnh ; |c24cm.
490|aNhững trí tuệ vĩ đại
650 |aVật lí
653 |aVật lí
653 |aGiải Nobel
653 |aMarie Curie
653 |aSách Đại sứ quán Ba Lan tặng
653 |aNhà nữ khoa học
700 |aHuỳnh, Công Tước|eNg.d.
852|aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): BL.000308-17
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/tưnhien/vậtly/vl.007929thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 BL.000317 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 20
2 BL.000316 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 19
3 BL.000315 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 18
4 BL.000314 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 17
5 BL.000313 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 16
6 BL.000312 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 15
7 BL.000311 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 14
8 BL.000310 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 13
9 BL.000309 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 12
10 BL.000308 Ban Khoa học Xã hội 530.092 G 9754m/ 22 Sách Tiếng Việt 11
Comment