ISBN
| 978-604-923-779-9
Giá: 86000 VNĐ |
DDC
| 519.071 |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất và thống kê : (Dùng cho sinh viên khối ngành kỹ thuật và công nghệ) / TS Nguyễn Thị Thế (chủ biên),... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 219tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Xuân Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hiền |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.052651-730 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052651thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101009 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | EA5958A0-BF6B-4655-9DF2-D735EA0D6402 |
---|
005 | 202405201005 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-779-9|c86000 VNĐ |
---|
039 | |y20240520100536|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a519.071|bG 434/ 24|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình xác suất và thống kê : |b(Dùng cho sinh viên khối ngành kỹ thuật và công nghệ) / |cTS Nguyễn Thị Thế (chủ biên),... [và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2024 |
---|
300 | |a219tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 219|b07 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Diệu|cPGS.TS|eTác giả |
---|
700 | |aDương, Xuân Giáp|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thế|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Hiền|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.052651-730 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052651thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b144|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052729
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
2
|
GT.052728
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
3
|
GT.052727
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
4
|
GT.052726
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
5
|
GT.052723
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
6
|
GT.052717
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
7
|
GT.052706
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
8
|
GT.052698
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
9
|
GT.052696
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
10
|
GT.052693
|
Kho Giáo trình
|
519.071 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|