ISBN
| 978-604-923-812-3
Giá: 86000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình toán rời rạc : Dùng cho sinh viên các ngành công nghệ thông tin, kỹ thuật phần mềm, khoa học máy tính, sư phạm tin học / TS Nguyễn Trung Hòa, TS Trần Xuân Sang, TS Nguyễn Thị Uyên |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 229tr. : Minh hoa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học rời rạc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Sang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Uyên |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(60): GT.052891-950 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052950thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101062 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 50D57808-5575-4C9A-A1C0-8627ADA244B7 |
---|
005 | 202405290841 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-812-3|c86000 VNĐ |
---|
039 | |a20240529084142|bpvnhan|c20240529082623|dpvnhan|y20240529082459|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a510|bNH 6787g/ 24|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Trung Hòa|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình toán rời rạc : |bDùng cho sinh viên các ngành công nghệ thông tin, kỹ thuật phần mềm, khoa học máy tính, sư phạm tin học / |cTS Nguyễn Trung Hòa, TS Trần Xuân Sang, TS Nguyễn Thị Uyên |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2024 |
---|
300 | |a229tr. : |bMinh hoa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 229|b04 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học rời rạc |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aTrần, Xuân Sang|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Uyên|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.052891-950 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052950thumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052950
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.052949
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.052948
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
GT.052947
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.052946
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.052945
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.052944
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.052943
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.052942
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
GT.052941
|
Kho Giáo trình
|
510 NH 6787g/ 24
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|