ISBN
| 978-604-923-797-3
Giá: 100 000VNĐ |
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Cao, Thanh Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật siêu cao tần và anten : (Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật Điện tử viễn thông) / Cao Thanh Nghĩa(Chủ biên); TS Lê Đình Công, TS Nguyễn Thị Kim Thu |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 347tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật truyền thông |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật truyền thông |
Từ khóa tự do
| Anten |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Công |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(60): GT.0053825-84 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053825_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101552 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 5F5FA8FE-8D1B-4297-91A9-727362EA208D |
---|
005 | 202412271555 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-797-3|c100 000VNĐ |
---|
039 | |a20241227155520|bbmhagiang|c20241227152558|dbmhagiang|y20241223092353|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.38|bCN 5762g/ 24|223 ed. |
---|
100 | |aCao, Thanh Nghĩa|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật siêu cao tần và anten : |b(Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật Điện tử viễn thông) / |cCao Thanh Nghĩa(Chủ biên); TS Lê Đình Công, TS Nguyễn Thị Kim Thu |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2024 |
---|
300 | |a347tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 347|b14 |
---|
650 | |aKĩ thuật truyền thông |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aKĩ thuật truyền thông |
---|
653 | |aAnten |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Thu|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Đình Công|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.0053825-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053825_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.0053884
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.0053883
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.0053882
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
GT.0053881
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.0053880
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.0053879
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.0053878
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.0053877
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.0053876
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
GT.0053875
|
Kho Giáo trình
|
621.38 CN 5762g/ 24
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|