ISBN
|
Giá: 60.000 VNĐ |
DDC
| 518 |
Tác giả CN
| Nguyến, Trung Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình giải tích số : (Dùng cho hệ cử nhân sư phạm toán học) / Chủ biên: Nguyến Trung Hòa, Nguyễn Thanh Diệu, Võ Thị Hồng Vân |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại Học Vinh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích số |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Diệu |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Hồng Vân |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.031283-362 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.031283giaitichsothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88669 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | A00C37D6-046E-4F7F-AC75-B10D3E83248D |
---|
005 | 202009101534 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200910153447|bbmyen|c20200910152305|dbmyen|y20191125101123|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a518|bNH 6787g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aNguyến, Trung Hòa|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình giải tích số : |b(Dùng cho hệ cử nhân sư phạm toán học) / |cChủ biên: Nguyến Trung Hòa, Nguyễn Thanh Diệu, Võ Thị Hồng Vân |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại Học Vinh, |c2019 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aGiải tích số |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích số |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Diệu|eTác giả |
---|
700 | |aVõ, Thị Hồng Vân|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.031283-362 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/gt.031283giaitichsothumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b156|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031356
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
2
|
GT.031325
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.031320
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
GT.031314
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.031319
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
37
|
Hạn trả:19-07-2024
|
|
|
6
|
GT.031361
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
79
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
7
|
GT.031339
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
57
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
8
|
GT.031334
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
52
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
9
|
GT.031333
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
51
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
10
|
GT.031312
|
Kho Giáo trình
|
518 NH 6787g/ 19
|
Giáo trình
|
30
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|