ISBN
| 978-604-923-695-2
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Hồng Thanh |
Nhan đề
| Fractal geometry : (Used for high-quality bachelor training) / Vũ Thị Hồng Thanh(chủ biên), PGS.TS Nguyễn Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2023 |
Mô tả vật lý
| 151tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đức |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.050763-842 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2023/gt.050763thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 98165 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 3CEE2C14-3572-48F2-B20D-188C32B3AE71 |
---|
005 | 202309140930 |
---|
008 | 160608s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-695-2|c80000 VNĐ |
---|
039 | |a20230914093006|bpvnhan|c20230914092947|dpvnhan|y20230914091456|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a516|bVT 3672f/ 23|223 ed. |
---|
100 | |aVũ, Thị Hồng Thanh|cChủ biên|eTS |
---|
245 | |aFractal geometry : |b(Used for high-quality bachelor training) / |cVũ Thị Hồng Thanh(chủ biên), PGS.TS Nguyễn Văn Đức |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2023 |
---|
300 | |a151tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.151|b07 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Đức|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.050763-842 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2023/gt.050763thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b66|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050841
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
2
|
GT.050821
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.050817
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
4
|
GT.050810
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
5
|
GT.050809
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.050808
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
GT.050805
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.050799
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.050792
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
GT.050791
|
Kho Giáo trình
|
516 VT 3672f/ 23
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào