- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 500 C 7829/ 19
Nhan đề: Copernicus và cuộc cách mạng khoa học :
ISBN
| 978-604-56-6299-1
Giá: 98000 VNĐ |
DDC
| 500 |
Nhan đề
| Copernicus và cuộc cách mạng khoa học : Dành cho trẻ từ 6 tuổi / Lời: Young-woon Son, Tranh: Dong-cheol Lee, Ng.d.: Đào Quỳnh Trang; Hiệu đính: Quý Thao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 194tr. : tranh, ảnh ; 24cm. |
Tùng thư
| Những sự kiện lịch sử lừng danh thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Cách mạng khoa học |
Từ khóa tự do
| Sách Đại sứ quán Ba Lan tặng |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Quỳnh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Lee, Dong-cheol |
Tác giả(bs) CN
| Quý Thao |
Tác giả(bs) CN
| Son, Young-woon |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): VL.007949-58 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/tưnhien/vậtly/vl.007949thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4AD6AE51-B158-48BD-896A-BC552DE8B58E |
---|
005 | 202409301047 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-56-6299-1|c98000 VNĐ |
---|
039 | |y20240930104745|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a500|bC 7829/ 19|223 ed. |
---|
245 | |aCopernicus và cuộc cách mạng khoa học : |bDành cho trẻ từ 6 tuổi / |cLời: Young-woon Son, Tranh: Dong-cheol Lee, Ng.d.: Đào Quỳnh Trang; Hiệu đính: Quý Thao |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2019 |
---|
300 | |a194tr. : |btranh, ảnh ; |c24cm. |
---|
490 | |aNhững sự kiện lịch sử lừng danh thế giới |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aTruyện tranh |
---|
653 | |aCách mạng khoa học |
---|
653 | |aSách Đại sứ quán Ba Lan tặng |
---|
700 | |aĐào, Quỳnh Trang|eNg.d.: |
---|
700 | |aLee, Dong-cheol |eTranh: |
---|
700 | |aQuý Thao|eHiệu đính: |
---|
700 | |aSon, Young-woon |eLời: |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): VL.007949-58 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/tưnhien/vậtly/vl.007949thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.007958
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.007957
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.007956
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.007955
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.007954
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.007953
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.007952
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.007951
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.007950
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.007949
|
Kho Tự nhiên
|
500 C 7829/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|