ISBN
| 978-604-923-331-9
Giá: 76000 VNĐ |
DDC
| 340.5 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật dân sự / Phạm Thị Thúy Liễu, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thúy Liễu |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.027856-935 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.27856thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83503 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | CCC9B656-BB52-4D00-AB05-1DE1EC26FA2F |
---|
005 | 202012151008 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-331-9|c76000 VNĐ |
---|
039 | |a20201215100829|bpvnhan|c20200914090651|dpvtho|y20180307100221|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a340.5|bG 434/ 18|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Luật dân sự / |cPhạm Thị Thúy Liễu, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 314|b08 |
---|
650 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aDân sự |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aHà, Thị Thúy|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thúy Liễu|cTS|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.027856-935 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.27856thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b690|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027929
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
2
|
GT.027928
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
3
|
GT.027927
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
4
|
GT.027925
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
70
|
|
|
|
5
|
GT.027923
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
68
|
|
|
|
6
|
GT.027919
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
64
|
|
|
|
7
|
GT.027917
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
62
|
|
|
|
8
|
GT.027916
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
61
|
|
|
|
9
|
GT.027913
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
58
|
|
|
|
10
|
GT.027912
|
Kho Giáo trình
|
340.5 G 434/ 18
|
Sách Tiếng Việt
|
57
|
|
|
|
|
|
|
|
|