ISBN
|
Giá: 76.000 VNĐ |
DDC
| 378.1 |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục học / PGS.TS Nguyễn Thị Hường (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 386 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Đại học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Kiền |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.048457-536 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048457thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95147 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 6416E4C7-7FCB-4D80-9110-3DB24B1A1175 |
---|
005 | 202210120923 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76.000 VNĐ |
---|
039 | |y20221012092330|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a378.1|bG 434/ 22|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục học / |cPGS.TS Nguyễn Thị Hường (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2022 |
---|
300 | |a386 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 383-386|b40 |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
653 | |aĐại học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aPhạm, Minh Hùng|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Nhân|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Quỳnh Anh|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Kiền|cThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.048457-536 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048457thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b320|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048526
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
2
|
GT.048503
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.048497
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.048484
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
5
|
GT.048477
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.048471
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.048525
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
69
|
Hạn trả:04-12-2022
|
|
|
8
|
GT.048522
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
66
|
Hạn trả:14-12-2022
|
|
|
9
|
GT.048516
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
60
|
Hạn trả:22-12-2022
|
|
|
10
|
GT.048490
|
Kho Giáo trình
|
378.1 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
34
|
Hạn trả:22-12-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|