• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 332.0282 C 5426c/19
    Nhan đề: Công nghệ tài chính dành cho nhà đầu tư, doanh nhân và người nhìn xa trông rộng :

ISBN 978-604-804039-0 Giá: VNĐ
DDC 332.0282
Tác giả CN Chishti, Susanne
Nhan đề Công nghệ tài chính dành cho nhà đầu tư, doanh nhân và người nhìn xa trông rộng : The Fin Tech Book / Susanne Chishti, Jannos Barberis; Biên dịch: Nguyễn Khắc Quốc Bảo, Lê Đạt Chi, Trần Hoài Nam
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Thông tin và truyền thông, 2019
Mô tả vật lý 563 tr. ; 27cm.
Phụ chú Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh - Khoa Tài Chính
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Tài chính
Từ khóa tự do Doanh nhân
Từ khóa tự do Nhà đầu tư
Từ khóa tự do Công nghệ tài chính
Tác giả(bs) CN Barberis, Jannos
Địa chỉ Kho Kinh tế(20): KT.008561-80
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/hagiang/kt.008562thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
001101073
0021
0044656A0C0-DAA7-43CA-81E8-24D244ED1278
005202409201047
008160608s2019 vm vie
0091 0
020 |a978-604-804039-0|cVNĐ
039|a20240920104714|bbmhagiang|y20240920103849|zbmhagiang
041 |avie
044 |aVN
082 |a332.0282|bC 5426c/19|223 ed.
100 |aChishti, Susanne|eTác giả
245 |aCông nghệ tài chính dành cho nhà đầu tư, doanh nhân và người nhìn xa trông rộng : |bThe Fin Tech Book / |cSusanne Chishti, Jannos Barberis; Biên dịch: Nguyễn Khắc Quốc Bảo, Lê Đạt Chi, Trần Hoài Nam
260 |aTp.Hồ Chí Minh : |bThông tin và truyền thông, |c2019
300 |a563 tr. ; |c27cm.
500 |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh - Khoa Tài Chính
650 |aKinh tế
653 |aKinh tế
653 |aTài chính
653 |aDoanh nhân
653 |aNhà đầu tư
653 |aCông nghệ tài chính
700 |aBarberis, Jannos |eTác giả
852|aTVV|bKho Kinh tế|j(20): KT.008561-80
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/hagiang/kt.008562thumbimage.jpg
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 KT.008580 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 20
2 KT.008579 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 19
3 KT.008578 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 18
4 KT.008577 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 17
5 KT.008576 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 16
6 KT.008575 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 15
7 KT.008574 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 14
8 KT.008573 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 13
9 KT.008572 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 12
10 KT.008571 Kho Kinh tế 332.0282 C 5426c/19 Sách Tiếng Việt 11
Comment