- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 332 M 67827k/ 21
Nhan đề: Kinh tế học về tiền, ngân hàng và thị trường tài chính /
ISBN
| 978-604-792794-4
Giá: 888.000 VNĐ |
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Mishkin, Frederic S. |
Nhan đề
| Kinh tế học về tiền, ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin; Dịch: PGS.TS Phan Trần Trung Dũng |
Lần xuất bản
| Ấn bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2021 |
Mô tả vật lý
| 622 tr. : Minh hoạ ; 25 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Thị trường tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Trần Trung Dũng |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(20): KT.008601-20 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/kinhte/kt.008602thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 380FF52C-6E7E-4502-A847-4833DCC3D3BE |
---|
005 | 202410241400 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-792794-4|c888.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241024140047|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332|bM 67827k/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aMishkin, Frederic S.|eTác giả |
---|
245 | |aKinh tế học về tiền, ngân hàng và thị trường tài chính / |cFrederic S. Mishkin; Dịch: PGS.TS Phan Trần Trung Dũng |
---|
250 | |aẤn bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a622 tr. : |bMinh hoạ ; |c25 cm |
---|
504 | |aThư mục: Cuối chính văn |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aThị trường tài chính |
---|
700 | |aPhan, Trần Trung Dũng |cPGS.TS.|eDịch |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(20): KT.008601-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/kinhte/kt.008602thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.008620
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
KT.008619
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
KT.008618
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
KT.008617
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
KT.008616
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
KT.008615
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
KT.008614
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
KT.008613
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
KT.008612
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
KT.008611
|
Kho Kinh tế
|
332 M 67827k/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|