- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 720 N 482s/ 24
Nhan đề: Sổ tay các loại công trình xây dựng - Dữ liệu kiến trúc sư /
ISBN
| 978-604-41-0494
Giá: 195.000 VNĐ |
DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Neufert, Ernst |
Nhan đề
| Sổ tay các loại công trình xây dựng - Dữ liệu kiến trúc sư / Ernst Neufert; Dịch: Đinh Đức Hậu |
Lần xuất bản
| Tái bản năm 2023 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 24 |
Mô tả vật lý
| 433 tr. : Hình vẽ, bảng ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các dữ liệu liên quan trực tiếp đến mỗi lĩnh vực trong ngành Kỹ thuật - xây dựng, được hình thành trên quan niệm cân đối giữa kích thước của con người đối với các công trình kỹ thuật và cả lĩnh vực cụ thể khác như: Cách thiết kế hoàn chỉnh của nhà ở, bệnh viện, công trình tôn giáo, thương mại, các dịch vụ lưu thông, công trình phục vụ cho công nghiệp, nông nghiệp, giải trí... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): XD.005977, XD.005979-86, XD.005992 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/xd.005977thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C516BEB0-7C26-442D-9D08-FB7836A0BCA2 |
---|
005 | 202410301544 |
---|
008 | 160608s0024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-41-0494|c195.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241030154420|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a720|bN 482s/ 24|223 ed. |
---|
100 | |aNeufert, Ernst|eTác giả |
---|
245 | |aSổ tay các loại công trình xây dựng - Dữ liệu kiến trúc sư / |cErnst Neufert; Dịch: Đinh Đức Hậu |
---|
250 | |aTái bản năm 2023 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c24 |
---|
300 | |a433 tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c29 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 413 - 433 |
---|
520 | |aCung cấp các dữ liệu liên quan trực tiếp đến mỗi lĩnh vực trong ngành Kỹ thuật - xây dựng, được hình thành trên quan niệm cân đối giữa kích thước của con người đối với các công trình kỹ thuật và cả lĩnh vực cụ thể khác như: Cách thiết kế hoàn chỉnh của nhà ở, bệnh viện, công trình tôn giáo, thương mại, các dịch vụ lưu thông, công trình phục vụ cho công nghiệp, nông nghiệp, giải trí... |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): XD.005977, XD.005979-86, XD.005992 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/khoahoctunhien/xd.005977thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005992
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XD.005986
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XD.005985
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XD.005984
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XD.005983
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XD.005982
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XD.005981
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XD.005980
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XD.005979
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XD.005977
|
Kho Tự nhiên
|
720 N 482s/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|