|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F30A8DAB-5F59-4493-BC97-47FE131B1C23 |
---|
005 | 202504101415 |
---|
008 | 160608s0000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250410141539|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a342|bT 968/ ?|223 ed. |
---|
245 | |aTuyển chọn 134 thông báo rút kinh nghiệm của viện kiểm sát trong lĩnh vực hành chính : |b(Từ năm 2015 đến năm 2024) |
---|
260 | |aLưu hành nội bộ |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(1): XH.036723 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/xahoi/xh.036723_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.036723
|
Ban Khoa học Xã hội
|
342 T 968/ ?
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào