
ISBN
| 978-604-0-41052-8
Giá: 65000 VNĐ |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Ninh, Đức Tốn |
Nhan đề
| Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2024 |
Mô tả vật lý
| 174tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lắp ghép |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(10): CS2.000693-702 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.693_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102791 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA9C0871-6148-41D2-82A7-C067C3F2A4DF |
---|
005 | 202504280916 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-41052-8|c65000 VNĐ |
---|
039 | |y20250428091626|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bNT 663d/ 24|223 ed. |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn|eTác giả |
---|
245 | |aDung sai và lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2024 |
---|
300 | |a174tr. ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 173|b07 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aLắp ghép |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(10): CS2.000693-702 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.693_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.000702
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
CS2.000701
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
CS2.000700
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
CS2.000699
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
CS2.000698
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
CS2.000697
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
CS2.000696
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
CS2.000695
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
CS2.000694
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
CS2.000693
|
Thư viện Cơ sở 2
|
621.8 NT 663d/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào