
ISBN
| 098-604-0-41051-1
Giá: 80.000 VNĐ |
DDC
| 621.4 |
Tác giả CN
| Trịnh, Chất |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Trịnh Chất, Lê Văn UyểnTập 2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười lăm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vật lí ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Uyển |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(10): CS2.000390-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.000390_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EC331427-097D-4920-8E99-99AE6CC84B02 |
---|
005 | 202504280959 |
---|
008 | 160608s2024 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a098-604-0-41051-1|c80.000 VNĐ |
---|
039 | |y20250428095945|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.4|bTC 4921(2)t/ 24|223 ed. |
---|
100 | |aTrịnh, Chất|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aTính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. |nTập 2 / |cTrịnh Chất, Lê Văn Uyển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười lăm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a231 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 227-231 |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
700 | |aLê, Văn Uyển|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(10): CS2.000390-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.000390_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.000399
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
10
|
|
|
|
2
|
CS2.000398
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
9
|
|
|
|
3
|
CS2.000397
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
8
|
|
|
|
4
|
CS2.000396
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
7
|
|
|
|
5
|
CS2.000395
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
6
|
|
|
|
6
|
CS2.000394
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
5
|
|
|
|
7
|
CS2.000393
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
8
|
CS2.000392
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
9
|
CS2.000391
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
10
|
CS2.000390
|
Kho Ngoai Ngu
|
621.4 TC 4921(2)t/ 24
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào