- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 TQ 311(2)v/ 22
Nhan đề: Vẽ kỹ thuật cơ khí.

ISBN
| 978-604-0-41053-5
Giá: 95.000 VNĐ |
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. Trần Hữu Quế (Chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn TuấnTập 2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2024 |
Mô tả vật lý
| 241 . : Minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(10): CS2.000430-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.000430_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9214E6D-184E-4640-942B-BEE5C5A29037 |
---|
005 | 202504281034 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-41053-5|c95.000 VNĐ |
---|
039 | |y20250428103459|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a604.2|bTQ 311(2)v/ 22|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Hữu Quế|cChủ biên|eTác giả |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 2 / |cTrần Hữu Quế (Chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2024 |
---|
300 | |a241 . : |bMinh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 240 - 241|b30 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|eTác giả |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(10): CS2.000430-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.000430_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.000439
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
CS2.000438
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
CS2.000437
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
CS2.000436
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
CS2.000435
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
CS2.000434
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
CS2.000433
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
CS2.000432
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
CS2.000431
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
CS2.000430
|
Thư viện Cơ sở 2
|
604.2 TQ 311(2)v/ 22
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|