
ISBN
| 978-604-0-43374-9
Giá: 126000 VNĐ |
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Tô, Văn Ban |
Nhan đề
| Xác suất thống kê : (Dành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ) / PGS.TS Tô Văn Ban |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 351tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(20): CS2.000184-203 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.184_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 689FC573-29AC-48DB-9BF8-80D5BBC20D3D |
---|
005 | 202504281635 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-43374-9|c126000 VNĐ |
---|
039 | |y20250428163527|zpvnhan |
---|
040 | |avm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a519|bTB 212x/ 14|223 ed. |
---|
100 | |aTô, Văn Ban|cPGS. TS|eTác giả |
---|
245 | |aXác suất thống kê : |b(Dành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ) / |cPGS.TS Tô Văn Ban |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a351tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo; tr. 351|b15 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(20): CS2.000184-203 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.184_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.000203
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
CS2.000202
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
CS2.000201
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
CS2.000200
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
CS2.000199
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
CS2.000198
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
CS2.000197
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
CS2.000196
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
CS2.000195
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
CS2.000194
|
Thư viện Cơ sở 2
|
519 TB 212x/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào