- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.4 K 9211a/ 21
Nhan đề: Ảo tưởng của sự bất khả chiến bại :

ISBN
| 978-604-344-066-9
Giá: 155.000 VNĐ |
DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Krebs, Andreas |
Nhan đề
| Ảo tưởng của sự bất khả chiến bại : Sự trỗi dậy và sụp đổ của các doanh nghiệp - Bài học từ Đế chế Inca / Andreas Krebs, Paul Williams; Dịch: Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2021 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. : Hình vẽ, bảng ; 23 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Bài học |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Đế chế Inca |
Tác giả(bs) CN
| Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Paul |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(5): KT.008791-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/kinhtê/kt.008791_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 94483BEF-099F-47A7-95D8-A13255DB558B |
---|
005 | 202505211511 |
---|
008 | 160608s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-344-066-9|c155.000 VNĐ |
---|
039 | |y20250521151102|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.4|bK 9211a/ 21|223 ed. |
---|
100 | |aKrebs, Andreas|eTác giả |
---|
245 | |aẢo tưởng của sự bất khả chiến bại : |bSự trỗi dậy và sụp đổ của các doanh nghiệp - Bài học từ Đế chế Inca / |cAndreas Krebs, Paul Williams; Dịch: Phương Thảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2021 |
---|
300 | |a347 tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c23 cm |
---|
504 | |aMục lục: tr. 4-6 |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aBài học |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aĐế chế Inca |
---|
700 | |aPhương Thảo|eDịch |
---|
700 | |aWilliams, Paul |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(5): KT.008791-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/kinhtê/kt.008791_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.008795
|
Kho Kinh tế
|
658.4 K 9211a/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
KT.008794
|
Kho Kinh tế
|
658.4 K 9211a/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
KT.008793
|
Kho Kinh tế
|
658.4 K 9211a/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KT.008792
|
Kho Kinh tế
|
658.4 K 9211a/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
KT.008791
|
Kho Kinh tế
|
658.4 K 9211a/ 21
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|