- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 535 H 173(3)c/ 01
Nhan đề: Cơ sở vật lí.

ISBN
|
Giá: 17500 VNĐ |
DDC
| 535 |
Tác giả CN
| Halliday, Da vid |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí. Da vid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư; Ng.d.: Nguyễn Viết KínhTập 3, Nhiệt học / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 193tr. : Minh họa ; 27cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Cơ sở vật lí |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Kính |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(29): VL.002064-92 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/tưnhien/vậtly/vl.2065_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 89829ED5-AF44-4543-BF0D-5F7D9B24BF09 |
---|
005 | 202505221519 |
---|
008 | 160608s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 VNĐ |
---|
039 | |y20250522151952|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a535|bH 173(3)c/ 01|223 ed. |
---|
100 | |aHalliday, Da vid|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở vật lí. |nTập 3, |pNhiệt học / |cDa vid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư; Ng.d.: Nguyễn Viết Kính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a193tr. : |bMinh họa ; |c27cm |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
653 | |aCơ sở vật lí |
---|
700 | |aWalker, Jearl |eTác giả |
---|
700 | |aResnick, Robert |eTác giả |
---|
700 | |aNgô, Quốc Quýnh |eChủ biên: |
---|
700 | |aHoàng, Hữu Thư|eChủ biên: |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Kính|eNg.d.: |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(29): VL.002064-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/tưnhien/vậtly/vl.2065_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.002092
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
2
|
VL.002091
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
3
|
VL.002090
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
VL.002089
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
5
|
VL.002088
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
VL.002087
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
VL.002086
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
VL.002085
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
VL.002084
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
VL.002083
|
Kho Tự nhiên
|
535 H 173(3)c/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|