ISBN
| 0-8031-2600-X |
DDC
| 693 |
Nhan đề
| Masonry : Material, Testing, and Applications / Editors: J. H. Brisch, R. L. Nelson, H. L. Francis |
Thông tin xuất bản
| American : ASTM, 1999 |
Mô tả vật lý
| 161 p. : Minh hoạ ; 23 cm |
Tùng thư
| Quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Brisch, J. H. |
Tác giả(bs) CN
| Francis, H. L. |
Tác giả(bs) CN
| Nelson, R. L. |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(1): NN.003279 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/masonry_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101603 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9708DB91-B9F1-42D4-8E73-442526F69823 |
---|
005 | 202412260840 |
---|
008 | 160608s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-8031-2600-X |
---|
039 | |y20241226084009|zbmvananh |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a693|bM 412/ 99 |
---|
245 | |aMasonry : |bMaterial, Testing, and Applications / |cEditors: J. H. Brisch, R. L. Nelson, H. L. Francis |
---|
260 | |aAmerican : |bASTM, |c1999 |
---|
300 | |a161 p. : |bMinh hoạ ; |c23 cm |
---|
490 | |aQuỹ Châu Á |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aBrisch, J. H. |eEditors |
---|
700 | |aFrancis, H. L. |eEditors |
---|
700 | |aNelson, R. L. |eEditors |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.003279 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/masonry_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.003279
|
Kho Ngoai Ngu
|
693 M 412/ 99
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|