![](https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu1/nn.003010_thumbimage.jpg)
ISBN
| 0-8031-2498-8 |
DDC
| 620.1 |
Nhan đề
| Acoustic emission: standards and technology update / Sotirios J. Vahaviolos |
Thông tin xuất bản
| USA : ASTM, 1999 |
Mô tả vật lý
| 261tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Quà tặng quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Cơ học công trình |
Từ khóa tự do
| Vật liệu công trình |
Tác giả(bs) CN
| Vahaviolos, Sotirios J. |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(1): NN.003010 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu1/nn.003010_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101622 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF7B014C-0B8E-4341-B6EB-E6CC922BF529 |
---|
005 | 202412270920 |
---|
008 | 160608s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-8031-2498-8 |
---|
039 | |y20241227092047|zpvnhan |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a620.1|bA 185/ 99 |
---|
245 | |aAcoustic emission: standards and technology update / |cSotirios J. Vahaviolos |
---|
260 | |aUSA : |bASTM, |c1999 |
---|
300 | |a261tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aQuà tặng quỹ Châu Á |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aCơ học công trình |
---|
653 | |aVật liệu công trình |
---|
700 | |aVahaviolos, Sotirios J. |eEditor |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.003010 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu1/nn.003010_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.003010
|
Kho Ngoai Ngu
|
620.1 A 185/ 99
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào