- Sách Ngoại Văn
- Ký hiệu PL/XG: 657.044 S 754(2)i/ 01
Nhan đề: Intermediate Accounting /

ISBN
| 0-07-240134-6 |
DDC
| 657.044 |
Tác giả CN
| Spiceland, J. David |
Nhan đề
| Intermediate Accounting / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill, 2001 |
Mô tả vật lý
| 1092 p. ; 27 cm |
Tùng thư
| Quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Sepe, James F. |
Tác giả(bs) CN
| Tomassini, Lawrence A. |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(3): NN.006110-2 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.006110_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102808 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC0F774F-614A-4B67-86BD-38DC30210729 |
---|
005 | 202505050926 |
---|
008 | 160608s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-240134-6 |
---|
039 | |y20250505092611|zbmvananh |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a657.044|bS 754(2)i/ 01 |
---|
100 | |aSpiceland, J. David|eAuthor |
---|
245 | |aIntermediate Accounting / |cJ. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw-Hill, |c2001 |
---|
300 | |a1092 p. ; |c27 cm |
---|
490 | |aQuỹ Châu Á |
---|
504 | |aIndex: p. I1-I12 |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aSepe, James F. |eAuthor |
---|
700 | |aTomassini, Lawrence A. |eAuthor |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(3): NN.006110-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.006110_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006112
|
Kho Ngoai Ngu
|
657.044 S 754(2)i/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
2
|
NN.006111
|
Kho Ngoai Ngu
|
657.044 S 754(2)i/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
3
|
NN.006110
|
Kho Ngoai Ngu
|
657.044 S 754(2)i/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|