
ISBN
| 0-02-825699-9 |
DDC
| 574 |
Nhan đề
| Computer Test Bank Question Manual Merrill Biology
: An Everyday Experience |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 1995 |
Mô tả vật lý
| ? p. : Minh họa ; 28 cm |
Tùng thư
| Dự án giáo dục đại học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Khoa học về sự sống |
Từ khóa tự do
| Dự án giáo dục đại học |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(1): NN.006227 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.006227_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102845 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6B7AA23B-2F86-4218-BDA7-D569D32D6F9E |
---|
005 | 202505071354 |
---|
008 | 160608s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-02-825699-9 |
---|
039 | |y20250507135426|zbmvananh |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a574|bB 6157c/ 95 |
---|
245 | |aComputer Test Bank Question Manual Merrill Biology
: |bAn Everyday Experience |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1995 |
---|
300 | |a? p. : |bMinh họa ; |c28 cm |
---|
490 | |aDự án giáo dục đại học |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aKhoa học về sự sống |
---|
653 | |aDự án giáo dục đại học |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.006227 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.006227_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006227
|
Kho Ngoai Ngu
|
574 B 6157c/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào