- Sách Ngoại Văn
- Ký hiệu PL/XG: 574 K 1925t/ 99
Nhan đề: Teacher Wraparound Edition
Glencoe Biology :

ISBN
| 0-02-825686-7 |
DDC
| 574 |
Tác giả CN
| Kaskel, Albert |
Nhan đề
| Teacher Wraparound Edition
Glencoe Biology : An Everyday Experience / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Danier |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 1999 |
Mô tả vật lý
| 744 p. : Minh họa ; 28 cm |
Tùng thư
| Dự án giáo dục đại học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Khoa học về sự sống |
Từ khóa tự do
| Dự án giáo dục đại học |
Tác giả(bs) CN
| Danier, Lucy |
Tác giả(bs) CN
| Hummer, Paul |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(4): NN.006222-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.006222_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0744B8C7-9E4F-4544-94E4-B5FDA3223A99 |
---|
005 | 202505071410 |
---|
008 | 160608s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-02-825686-7 |
---|
039 | |y20250507141051|zbmvananh |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a574|bK 1925t/ 99 |
---|
100 | |aKaskel, Albert|eAuthor |
---|
245 | |aTeacher Wraparound Edition
Glencoe Biology : |bAn Everyday Experience / |cAlbert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Danier |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1999 |
---|
300 | |a744 p. : |bMinh họa ; |c28 cm |
---|
490 | |aDự án giáo dục đại học |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aKhoa học về sự sống |
---|
653 | |aDự án giáo dục đại học |
---|
700 | |aDanier, Lucy |eAuthor |
---|
700 | |aHummer, Paul |eAuthor |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(4): NN.006222-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.006222_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006225
|
Kho Ngoai Ngu
|
574 K 1925t/ 99
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
2
|
NN.006224
|
Kho Ngoai Ngu
|
574 K 1925t/ 99
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
3
|
NN.006223
|
Kho Ngoai Ngu
|
574 K 1925t/ 99
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
4
|
NN.006222
|
Kho Ngoai Ngu
|
574 K 1925t/ 99
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|