ISBN 0-02-833056-0
DDC 510.71
Tác giả CN Boyd, Cindy J.
Nhan đề Mathematics. Applications and connections / Cindy J. BoydCourse.1 :, Handbook for texas students :
Thông tin xuất bản USA : Glencoe, ?
Mô tả vật lý 666tr. ; 27cm
Tùng thư Quà tặng quỹ Châu Á
Thuật ngữ chủ đề Toán học
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Toán học ứng dụng
Từ khóa tự do Ngoại văn
Địa chỉ Kho Ngoai Ngu(4): NN.006345-8
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu3/nn.6345_thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
001102849
0022
004EE644961-BA3F-478B-AD34-BF0F58A09934
005202505071434
008160608s0000 xxu eng
0091 0
020 |a0-02-833056-0
039|y20250507143453|zpvnhan
041 |aEng
082 |a510.71|bB 7894(1)m/ ?
100 |aBoyd, Cindy J. |eAuthor
245 |aMathematics. |nCourse.1 :, |pHandbook for texas students : |bApplications and connections / |cCindy J. Boyd
260 |aUSA : |bGlencoe, |c?
300 |a666tr. ; |c27cm
490 |aQuà tặng quỹ Châu Á
650 |aToán học
653 |aToán học
653 |aToán học ứng dụng
653 |aNgoại văn
852|aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(4): NN.006345-8
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu3/nn.6345_thumbimage.jpg
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 NN.006348 Kho Ngoai Ngu 510.71 B 7894(1)m/ ? Sách Ngoại Văn 4
2 NN.006347 Kho Ngoai Ngu 510.71 B 7894(1)m/ ? Sách Ngoại Văn 3
3 NN.006346 Kho Ngoai Ngu 510.71 B 7894(1)m/ ? Sách Ngoại Văn 2
4 NN.006345 Kho Ngoai Ngu 510.71 B 7894(1)m/ ? Sách Ngoại Văn 1
Comment