|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102949 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8F04BF44-A262-477F-B803-F7091991D99F |
---|
005 | 202505150937 |
---|
008 | 160608s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-250634-2 |
---|
039 | |a20250515093701|bpvnhan|y20250515084925|zpvnhan |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a150|bP 974/ 02 |
---|
245 | |aPsychology 02/03 / |cEdi: Karen G. Duffy |
---|
250 | |a32nd ed. |
---|
260 | |aAmerica : |bMcGraw-Hill, |c2002 |
---|
300 | |a223p. ; |c27cm |
---|
490 | |aQuà tặng quỹ Châu Á |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
700 | |aDuffy, Karen G. |eEdi: |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(2): NN.006693-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu3/nn.6693_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006694
|
Kho Ngoai Ngu
|
150 P 974/ 02
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
2
|
NN.006693
|
Kho Ngoai Ngu
|
150 P 974/ 02
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào