|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AA499070-01C8-426C-992C-5A64F4413791 |
---|
005 | 202505150935 |
---|
008 | 160608s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0277-9315 |
---|
039 | |a20250515093540|bpvnhan|y20250515091921|zpvnhan |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a301|bS 678/ 00 |
---|
245 | |aSociology 00/01 / |cEdi: Kurt Finsterbusch |
---|
250 | |a29th ed. |
---|
260 | |aAmerica : |bDushkin, |c2000 |
---|
300 | |a229p. ; |c27cm |
---|
490 | |aQuà tặng quỹ Châu Á |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
700 | |aFinsterbusch, Kurt |eEdi: |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.006697 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu3/nn.6697_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006697
|
Kho Ngoai Ngu
|
301 S 678/ 00
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào