|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102953 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 522E62CA-6B35-4212-918F-FB023C0AC427 |
---|
005 | 202505150933 |
---|
008 | 160608s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-236549-8 |
---|
039 | |y20250515093350|zpvnhan |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a301|bE615/ 00 |
---|
245 | |aEnvironment 2000/2001 / |cEdi: John L. Allen |
---|
250 | |a19th ed. |
---|
260 | |aAmerica : |bDushkin, |c2000 |
---|
300 | |a229tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aQuà tặng quỹ Châu Á |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.006701 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/ngoaingu3/nn.6701_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006701
|
Kho Ngoai Ngu
|
301 E615/ 00
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào