
DDC
| 959.743 |
Nhan đề
| Nghe An Participatory Poverty Assessment : Poverty Task Force |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Xã hội học, 2003 |
Mô tả vật lý
| 95 p. ; 27 cm |
Tùng thư
| Dự án giáo dục đại học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Dự án giáo dục đại học |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(10): NN.006773-82 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.006773_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 87D110D3-1ED4-436B-B884-3B3FA6ACD309 |
---|
005 | 202505221059 |
---|
008 | 160608s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250522105929|zbmvananh |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a959.743|bN 5762/ 03 |
---|
245 | |aNghe An Participatory Poverty Assessment : |bPoverty Task Force |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Xã hội học, |c2003 |
---|
300 | |a95 p. ; |c27 cm |
---|
490 | |aDự án giáo dục đại học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aDự án giáo dục đại học |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(10): NN.006773-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/ngoaingu/nn.006773_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.006782
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
10
|
|
|
|
2
|
NN.006781
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
9
|
|
|
|
3
|
NN.006780
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
8
|
|
|
|
4
|
NN.006779
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
7
|
|
|
|
5
|
NN.006778
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
6
|
|
|
|
6
|
NN.006777
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
5
|
|
|
|
7
|
NN.006776
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
8
|
NN.006775
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
9
|
NN.006774
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
10
|
NN.006773
|
Kho Ngoai Ngu
|
959.743 N 5762/ 03
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào