ISBN
| 978-604-923-781-2
Giá: 86000 VNĐ |
DDC
| 796.019 |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học thể dục thể thao / TS. Nguyễn Mạnh Hùng, ...[ và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp.Vinh : Đại học Vinh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình Đại học Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Thiện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.052580-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gt.052580thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100907 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 0150F291-FB6E-466D-B8F2-54F86C03BA13 |
---|
005 | 202405130850 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-781-2|c86000 VNĐ |
---|
039 | |a20240513085013|bbmhagiang|y20240513083130|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a796.019|bG 434/ 24|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lý học thể dục thể thao / |cTS. Nguyễn Mạnh Hùng, ...[ và những người khác] |
---|
260 | |aTp.Vinh : |bĐại học Vinh, |c2024 |
---|
300 | |a232 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aCuối chính trang|b19 |
---|
650 | |aThể thao |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aGiáo trình Đại học Vinh |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thủy|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Việt|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hải Thiện|cTS. |eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Hùng|cTS. |eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.052580-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gt.052580thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052589
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.052588
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.052587
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.052586
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.052585
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.052584
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.052583
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.052582
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.052581
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.052580
|
Kho Giáo trình
|
796.019 G 434/ 24
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|