ISBN
| 978-604-67-2210-6
Giá: 200.000 VNĐ |
DDC
| 629.23 |
Nhan đề
| Giáo trình Ứng dụng máy tính trong thiết kế tính toán ôtô / TS Trần Văn Thoan (Đồng chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 436 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Ô tô |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Khổng, Văn Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thoan |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.053080-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.053086thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101249 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 69746069-A1C8-4819-BA98-8E97266585F2 |
---|
005 | 202410291623 |
---|
008 | 160608s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-67-2210-6|c200.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241029162332|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.23|bG 434/ 22|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Ứng dụng máy tính trong thiết kế tính toán ôtô / |cTS Trần Văn Thoan (Đồng chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2022 |
---|
300 | |a436 tr. : |bMinh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 433|b15 |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aÔ tô |
---|
653 | |aỨng dụng máy tính |
---|
700 | |aLê, Anh Vũ|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aĐồng, Minh Tuấn|cThS.|eTác giả |
---|
700 | |aKhổng, Văn Nguyên|cTS.|eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aTrần, Văn Thoan|cTS.|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.053080-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.053086thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053089
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.053088
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.053087
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.053086
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.053085
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.053084
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.053083
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.053082
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.053081
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.053080
|
Kho Giáo trình
|
629.23 G 434/ 22
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|