ISBN 978-604-923-773-7 Giá: 80000 VNĐ
DDC 303.34
Tác giả CN Phạm, Thị Bình
Nhan đề Giáo trình văn hóa lãnh đạo, quản lý : (Dùng cho đào tạo thạc sỹ chuyên ngành chính trị học) / Phạm Thị Bình, Vũ Thị Phương Lê
Thông tin xuất bản Nghệ An : Đại học Vinh, 2025
Mô tả vật lý 242tr. ; 24cm
Thuật ngữ chủ đề Chính trị học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Chính trị học
Từ khóa tự do Giáo trình ĐHV
Từ khóa tự do Văn hóa lãnh đạo
Từ khóa tự do Văn hóa quản lí
Từ khóa tự do Cơ sở 2
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Phương Lê
Địa chỉ Kho Giáo trình(60): GT.053948-4007
Địa chỉ Thư viện Cơ sở 2(20): CS2.000889-908
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053948_thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ua#4500
001102091
00231
0049D440BBB-FC09-4A5E-9BB6-D7301091301B
005202505051502
008160608s2025 xxu eng
0091 0
020 |a978-604-923-773-7|c80000 VNĐ
039|a20250505150257|bpvnhan|c20250224150339|dpvnhan|y20250224143600|zpvnhan
041 |avie
044 |aVN
082 |a303.34|bPB 6137g/ 25|223 ed.
100 |aPhạm, Thị Bình|eChủ biên
245 |aGiáo trình văn hóa lãnh đạo, quản lý : |b(Dùng cho đào tạo thạc sỹ chuyên ngành chính trị học) / |cPhạm Thị Bình, Vũ Thị Phương Lê
260 |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2025
300 |a242tr. ; |c24cm
504 |atài liệu tham khảo: tr. 237-242|b72
650 |aChính trị học
653 |aGiáo trình
653 |aChính trị học
653 |aGiáo trình ĐHV
653 |aVăn hóa lãnh đạo
653 |aVăn hóa quản lí
653 |aCơ sở 2
700 |aVũ, Thị Phương Lê|eChủ biên
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.053948-4007
852|aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(20): CS2.000889-908
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053948_thumbimage.jpg
890|a80|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 CS2.000908 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 80
2 CS2.000907 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 79
3 CS2.000906 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 78
4 CS2.000905 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 77
5 CS2.000904 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 76
6 CS2.000903 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 75
7 CS2.000902 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 74
8 CS2.000901 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 73
9 CS2.000900 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 72
10 CS2.000899 Thư viện Cơ sở 2 303.34 PB 6137g/ 25 Giáo trình 71
Comment