
ISBN
| 978-604-923-835-2
Giá: 150000 VNĐ |
DDC
| 530 |
Nhan đề
| Giáo trình vật lí đại cương. PGS.TS Chu Văn Lanh(chủ biên), ...[và những người khác]Tập 1, Cơ - nhiệt / |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 199tr. : Minh họa ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ |
Từ khóa tự do
| Nhiệt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Công |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Vinh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(60): GT.053888-947 |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(20): CS2.000924-43 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053888_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102092 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 231A0B33-DD02-4A26-B859-6B26BFDD003D |
---|
005 | 202505051501 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-835-2|c150000 VNĐ |
---|
039 | |a20250505150143|bpvnhan|c20250224150423|dpvnhan|y20250224144258|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a530|bG 434(1)/ 24|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình vật lí đại cương. |nTập 1, |pCơ - nhiệt / |cPGS.TS Chu Văn Lanh(chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2024 |
---|
300 | |a199tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.199|b10 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ |
---|
653 | |aNhiệt |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
700 | |aNguyễn, Thành Công|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aChu, Văn Lanh|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aLê, Văn Vinh|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.053888-947 |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(20): CS2.000924-43 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.053888_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.000943
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
CS2.000942
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
CS2.000941
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
CS2.000940
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
CS2.000939
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
CS2.000938
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
CS2.000937
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
CS2.000936
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
CS2.000935
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
CS2.000934
|
Thư viện Cơ sở 2
|
530 G 434(1)/ 24
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|