
ISBN
| 978-604-923-857-4
Giá: 120000 VNĐ |
DDC
| 515 |
Nhan đề
| Giáo trình giải tích : (Dùng cho hệ đại học khối ngành kỹ thuật - công nghệ) / TS Vũ Thị Hồng Thanh(chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2025 |
Mô tả vật lý
| 367tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật - cộng nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Bình |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thanh Giang |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(60): GT.054146-205 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.054146_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102116 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 391513CF-08E2-470C-B3C4-6C985D4ED744 |
---|
005 | 202503031459 |
---|
008 | 160608s2025 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-857-4|c120000 VNĐ |
---|
039 | |y20250303145902|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a515|bG 434/ 25|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình giải tích : |b(Dùng cho hệ đại học khối ngành kỹ thuật - công nghệ) / |cTS Vũ Thị Hồng Thanh(chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2025 |
---|
300 | |a367tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 367|b12 |
---|
650 | |aGiải tích |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aKĩ thuật - cộng nghệ |
---|
700 | |aVũ, Thị Hồng Thanh|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Bình|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aĐinh, Thanh Giang|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.054146-205 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/giaotrinh/gt.054146_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.054205
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
GT.054204
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
GT.054203
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
GT.054202
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.054201
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.054200
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT.054199
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
GT.054198
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT.054197
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
10
|
GT.054196
|
Kho Giáo trình
|
515 G 434/ 25
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|