
ISBN
| 978-604-923-844-4
Giá: 86000VNĐ |
DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Kiên |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ học cơ sở : Dùng cho đào tạo đại học khối ngành Kỹ thuật Xây dựng / TS.NguyễnTrọng Kiên (c.b.), TS. Nguyễn Văn Quang, ThS. Nguyễn Xuân Hiệu |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2025 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ; 31cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình Đại học Vinh |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hiệu |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(60): GT.054276-335 |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(20): CS2.001191-210 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.1191_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102615 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 70354890-1F8D-4805-A793-561C8FD81894 |
---|
005 | 202505061508 |
---|
008 | 160608s2025 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-844-4|c86000VNĐ |
---|
039 | |a20250506150809|bpvnhan|c20250404104129|dbmhagiang|y20250404103436|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a531|bNK 6564g/ 25|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Kiên|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Cơ học cơ sở : |bDùng cho đào tạo đại học khối ngành Kỹ thuật Xây dựng / |cTS.NguyễnTrọng Kiên (c.b.), TS. Nguyễn Văn Quang, ThS. Nguyễn Xuân Hiệu |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2025 |
---|
300 | |a266tr. ; |c31cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.264-265|b28 |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aGiáo trình Đại học Vinh |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Quan|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Hiệu|cThS. |eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.054276-335 |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(20): CS2.001191-210 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.1191_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.001210
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
CS2.001209
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
CS2.001208
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
CS2.001207
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
CS2.001206
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
CS2.001205
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
CS2.001204
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
CS2.001203
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
CS2.001202
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
CS2.001201
|
Thư viện Cơ sở 2
|
531 NK 6564g/ 25
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|