
ISBN
| 978-604-923-913-7
Giá: 90000 VNĐ |
DDC
| 796 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình võ taekwonodo : (Dùng cho đào tạo đại học ngành Giáo dục thể chất) / TS Nguyễn Mạnh Hùng, ThS Châu Hồng Thắng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2025 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Võ Taekwondo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Từ khóa tự do
| Võ Taekwondo |
Từ khóa tự do
| Võ |
Tác giả(bs) CN
| Châu, Hồng Thắng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(60): GT.054386-445 |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(20): CS2.001037-56 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.1037_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102809 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 24762AE6-727B-4B8D-B5A4-6E7DFA7F1B57 |
---|
005 | 202505051443 |
---|
008 | 160608s2025 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-913-7|c90000 VNĐ |
---|
039 | |a20250505144309|bpvnhan|y20250505143233|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a796|bNH 9361g/ 25|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Hùng|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình võ taekwonodo : |b(Dùng cho đào tạo đại học ngành Giáo dục thể chất) / |cTS Nguyễn Mạnh Hùng, ThS Châu Hồng Thắng |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2025 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c24cm |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.255|b10 |
---|
650 | |aVõ Taekwondo |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
653 | |aVõ Taekwondo |
---|
653 | |aVõ |
---|
700 | |aChâu, Hồng Thắng|cThS|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(60): GT.054386-445 |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(20): CS2.001037-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/thanhnhan/cs2/cs2.1037_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.054445
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.054444
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.054443
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.054442
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.054441
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.054440
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.054439
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.054438
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.054437
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.054436
|
Kho Giáo trình
|
796 NH 9361g/ 25
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào