|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 88624 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 0683538C-EE54-4D2C-AE5A-F86514A26DA6 |
---|
005 | 201910251518 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000 VNĐ |
---|
039 | |a20191025151810|bbmvananh|y20191025150703|zpvhang |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a895.9223|bNC 4961n/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Châu|eTác giả |
---|
245 | |aNguyễn Minh Châu : |bTruyện ngắn / |cNguyễn Minh Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn Học, |c2008 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c15 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm dùng trong nhà trường |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(6): XH.017605-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2018/xh.017605nguyenminhchauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.017610
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NC 4961n/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
XH.017609
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NC 4961n/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
XH.017608
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NC 4961n/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
XH.017607
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NC 4961n/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
XH.017606
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NC 4961n/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
XH.017605
|
Ban Khoa học Xã hội
|
895.9223 NC 4961n/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:10-08-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào