- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 L 299/ 12
Nhan đề: Lập giá trong xây dựng /
DDC
| 338.4 |
Nhan đề
| Lập giá trong xây dựng / PGS.TS Bùi Ngọc Toàn(chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2012 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Từ khóa tự do
| Lập giá trong xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Xuân Phượng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.052435-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052435thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100524 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 682CBFFE-AAE2-4D0D-A898-AFF2E1B624FC |
---|
005 | 202404230945 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240423094513|bpvnhan|y20240423093937|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a338.4|bL 299/ 12|223 ed. |
---|
245 | |aLập giá trong xây dựng / |cPGS.TS Bùi Ngọc Toàn(chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2012 |
---|
300 | |a280tr. ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 279|b18 |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aLập giá trong xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hậu|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aBùi, Ngọc Toàn|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aPhan, Thị Hiền|eTác giả |
---|
700 | |aNghiêm, Xuân Phượng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.052435-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/giao trinh/gt 2024/gt.052435thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052439
|
Kho Giáo trình
|
338.4 L 299/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.052438
|
Kho Giáo trình
|
338.4 L 299/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.052437
|
Kho Giáo trình
|
338.4 L 299/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.052436
|
Kho Giáo trình
|
338.4 L 299/ 12
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.052435
|
Kho Giáo trình
|
338.4 L 299/ 12
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|