ISBN
|
Giá: 120000 VNĐ |
DDC
| 621.3815 |
Nhan đề
| Giáo trình điện tử tương tự : Dùng cho đào tạo kỹ sư ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông / TS. Lê Đình Công (chủ biên) ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử tương tự |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Điện tử viễn thông |
Từ khóa tự do
| Điện tử tương tự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Công |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.052440-519 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/52440thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100671 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | AE0C4E45-E422-4D1E-928D-793545117EF0 |
---|
005 | 202404250900 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 VNĐ |
---|
039 | |y20240425090010|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a621.3815|bG 434/ 24|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình điện tử tương tự : |bDùng cho đào tạo kỹ sư ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông / |cTS. Lê Đình Công (chủ biên) ...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2024 |
---|
300 | |a351 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aĐiện tử tương tự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | |aĐiện tử tương tự |
---|
700 | |aNguyễn, Phúc Ngọc|cThS.|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Thu|cThS.|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Đình Công|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.052440-519 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/52440thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052519
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.052518
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.052517
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.052516
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.052515
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.052514
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.052513
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.052512
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.052511
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.052510
|
Kho Giáo trình
|
621.3815 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào