- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 M 4661(2)/ 12
Nhan đề: Máy điện :.
ISBN
|
Giá: 70000 VND |
DDC
| 621.31 |
Nhan đề
| Máy điện :. Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh(Chủ biên), ...[và những người khác]Tập 2 : |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; Minh họa24 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Sáu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khánh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Tử Thụ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Gia Hanh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.019220-7, GT.046826-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.46826thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46050 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 51577 |
---|
005 | 202203250941 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 VND |
---|
039 | |a20220325094118|bpvnhan|c20220316153450|dbmvananh|y201310080932|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a621.31|bM 4661(2)/ 12|223 ed. |
---|
245 | 10|aMáy điện :. |nTập 2 : |bSách giáo trình dùng cho các trường đại học / |cVũ Gia Hanh(Chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | ##|a254 tr. ; |c24 cm. : |bMinh họa |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 249|b11 |
---|
650 | #4|aKĩ thuật |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aMáy điện |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Sáu|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Khánh Hà|eTác giả |
---|
700 | 1#|aPhan, Tử Thụ|eTác giả |
---|
700 | 1#|aVũ, Gia Hanh|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.019220-7, GT.046826-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.46826thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b178|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046827
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.019227
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.046826
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.019225
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.019224
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.019222
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.019221
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.019220
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.019223
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-03-2019
|
|
|
10
|
GT.019226
|
Kho Giáo trình
|
621.31 M 4661(2)/ 12
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-03-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|