ISBN
| 978-604-82-3220-7
Giá: 80000 VNĐ |
DDC
| 624.18 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Hiếu |
Nhan đề
| Gia cường kết cấu bê tông cốt thép bằng vặt liệu tấm sợi Composite / PGS.TS Nguyễn Trung Hiếu; PGS.TS Lý Trần Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 136tr. : Minh họa ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xậy dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Thép |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật kết cấu |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xậy dựng |
Từ khóa tự do
| Vật liệu tấm sợi |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Trần Cường |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): XD.005966-75 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/xây dựng/xd.005966thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A54CA9FB-A4BE-4CB3-B02C-75BFDB992CD3 |
---|
005 | 202403221033 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-3220-7|c80000 VNĐ |
---|
039 | |y20240322103318|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.18|bNH 6339g/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Trung Hiếu|cPGS.TS|etác giả |
---|
245 | |aGia cường kết cấu bê tông cốt thép bằng vặt liệu tấm sợi Composite / |cPGS.TS Nguyễn Trung Hiếu; PGS.TS Lý Trần Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a136tr. : |bMinh họa ; |c27cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.131-133|b32 |
---|
650 | |aKĩ thuật xậy dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aThép |
---|
653 | |aKĩ thuật kết cấu |
---|
653 | |aKĩ thuật xậy dựng |
---|
653 | |aVật liệu tấm sợi |
---|
700 | |aLý, Trần Cường|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): XD.005966-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/xây dựng/xd.005966thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005975
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XD.005974
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XD.005973
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XD.005972
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XD.005971
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XD.005970
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XD.005969
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XD.005968
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XD.005967
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XD.005966
|
Kho Tự nhiên
|
624.18 NH 6339g/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào