ISBN
|
Giá: 90000 VNĐ |
DDC
| 616.89 |
Nhan đề
| Giáo trình điều dưỡng sức khỏe tâm thần : Sách dùng cho cử nhân điều dưỡng / PGS.TS.BS.GVCC Nguyễn Văn Tuấn ch.b,... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2024 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm thần |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.052388-97 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/52388thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100385 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | DF62F9E2-0C09-4886-9271-98386B58C60C |
---|
005 | 202404100922 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VNĐ |
---|
039 | |a20240410092254|bbmngaduong|y20240410091325|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a616.89|bG 434/ 24|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình điều dưỡng sức khỏe tâm thần : |bSách dùng cho cử nhân điều dưỡng / |cPGS.TS.BS.GVCC Nguyễn Văn Tuấn ch.b,... [và những người khác] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2024 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 234-235|b7 |
---|
650 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm thần |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|cPGS.TS.BS.GVCC |eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.052388-97 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gt/52388thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052397
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.052396
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.052395
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.052394
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.052393
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.052392
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.052391
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.052390
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.052389
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.052388
|
Kho Giáo trình
|
616.89 G 434/ 24
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào