- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 631.4 TT 222v/ 08
Nhan đề: Vật lý thổ nhưỡng môi trường = Environmental Soil Physics :

ISBN
|
Giá: 38.500 VNĐ |
DDC
| 631.4 |
Tác giả CN
| Trần, Kông Tấu |
Nhan đề
| Vật lý thổ nhưỡng môi trường = Environmental Soil Physics : Khoa học Thổ nhưỡng và Môi trường. Khoa học Môi trường đất. Khoa học Nông nghiệp, Thủy lợi, Địa lí, Địa chất, Giao thông, Xây dựng. Các phòng thí nghiệm phân tích môi trường và các ngành khoa học liên quan / GS.TS Trần Kông Tấu |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học đất |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Khoa học đất |
Từ khóa tự do
| Cơ sở 2 |
Từ khóa tự do
| Vật lí thổ nhưỡng |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(30): CS2.001475-504 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.001475_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1CF8C604-9231-4DF6-95A8-F3E2F3ED099C |
---|
005 | 202505090856 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.500 VNĐ |
---|
039 | |a20250509085604|bpvnhan|y20250509081601|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.4|bTT 222v/ 08|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Kông Tấu|cGS.TS.|eTác giả |
---|
245 | |aVật lý thổ nhưỡng môi trường = Environmental Soil Physics : |bKhoa học Thổ nhưỡng và Môi trường. Khoa học Môi trường đất. Khoa học Nông nghiệp, Thủy lợi, Địa lí, Địa chất, Giao thông, Xây dựng. Các phòng thí nghiệm phân tích môi trường và các ngành khoa học liên quan / |cGS.TS Trần Kông Tấu |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a238 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKhoa học đất |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aKhoa học đất |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
653 | |aVật lí thổ nhưỡng |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(30): CS2.001475-504 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.001475_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.001504
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
CS2.001503
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
CS2.001502
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
CS2.001501
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
CS2.001500
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
CS2.001499
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
CS2.001498
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
8
|
CS2.001497
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
9
|
CS2.001496
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
CS2.001495
|
Thư viện Cơ sở 2
|
631.4 TT 222v/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|