|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102895 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E6550A3-E2E1-4D72-8B5E-BBC4771C76EE |
---|
005 | 202505090928 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |a20250509092848|bbmngaduong|y20250509091312|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a630 |bLK 457n/ 01|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Văn Khoa|eChủ biên |
---|
245 | |aNông nghiệp và môi trường / |cLê Văn Khoa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aCơ sở 2 |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(4): CS2.001506-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.001506_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.001509
|
Thư viện Cơ sở 2
|
630 LK 457n/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
CS2.001508
|
Thư viện Cơ sở 2
|
630 LK 457n/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
CS2.001507
|
Thư viện Cơ sở 2
|
630 LK 457n/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
CS2.001506
|
Thư viện Cơ sở 2
|
630 LK 457n/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào