
ISBN
|
Giá: 49400 VNĐ |
DDC
| 634.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Tuất |
Nhan đề
| Khai thác và sử dụng SPSS để xử lý số liệu nghiên cứu trong lâm nghiệp / PGS.TS Nguyễn Hải Tuất, TS. Nguyễn Trọng Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lâm nghiệp |
Từ khóa tự do
| Lâm nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xử lí số liệu |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Bình |
Địa chỉ
| Thư viện Cơ sở 2(7): CS2.001524-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.001524_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A3884074-AB30-4D07-BA36-BD9A53ACD7CA |
---|
005 | 202505090933 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49400 VNĐ |
---|
039 | |y20250509093319|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a634.9|bNT 8839k/ 05|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hải Tuất|cGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aKhai thác và sử dụng SPSS để xử lý số liệu nghiên cứu trong lâm nghiệp / |cPGS.TS Nguyễn Hải Tuất, TS. Nguyễn Trọng Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2005 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aLâm nghiệp |
---|
653 | |aLâm nghiệp |
---|
653 | |aXử lí số liệu |
---|
653 | |aThống kê |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Bình|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bThư viện Cơ sở 2|j(7): CS2.001524-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/thuviencs2/cs2.001524_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CS2.001530
|
Thư viện Cơ sở 2
|
634.9 NT 8839k/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
CS2.001529
|
Thư viện Cơ sở 2
|
634.9 NT 8839k/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
CS2.001528
|
Thư viện Cơ sở 2
|
634.9 NT 8839k/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
CS2.001527
|
Thư viện Cơ sở 2
|
634.9 NT 8839k/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
CS2.001526
|
Thư viện Cơ sở 2
|
634.9 NT 8839k/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
CS2.001525
|
Thư viện Cơ sở 2
|
634.9 NT 8839k/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
CS2.001524
|
Thư viện Cơ sở 2
|
634.9 NT 8839k/ 05
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào