- Sách Ngoại Văn
- Ký hiệu PL/XG: 691 S 7851/ ?
Nhan đề: standard steel construction 1908 :

ISBN
| 0548816646 |
DDC
| 691 |
Nhan đề
| standard steel construction 1908 : A manual for architects, engineers and contractors containing useful. tables formulas and other information relating to the use of beams, channels and structural shapes / Ed. F.L.Galinghouse, C.E.Member |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Chicago : Jones & Laughlin Steel, ? |
Mô tả vật lý
| 510tr. ; 25cm |
Tùng thư
| Sách Dự án Hà Lan |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Ngoại văn |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc xây dựng |
Từ khóa tự do
| Sách Dự án Hà Lan |
Tác giả(bs) CN
| Member,C.E. |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(1): NN.008044 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/hagiang/nn4/8044_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E7D79DA8-EA3A-4113-AD23-4D2FBE7B75BC |
---|
005 | 202506121442 |
---|
008 | 160608s0000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0548816646 |
---|
039 | |a20250612144234|bbmhagiang|c20250612144215|dbmhagiang|y20250612144119|zbmhagiang |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a691|bS 7851/ ? |
---|
245 | |astandard steel construction 1908 : |bA manual for architects, engineers and contractors containing useful. tables formulas and other information relating to the use of beams, channels and structural shapes / |cEd. F.L.Galinghouse, C.E.Member |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aChicago : |bJones & Laughlin Steel, |c? |
---|
300 | |a510tr. ; |c25cm |
---|
490 | |aSách Dự án Hà Lan |
---|
650 | |aKiến trúc xây dựng |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
653 | |aKiến trúc xây dựng |
---|
653 | |aSách Dự án Hà Lan |
---|
700 | |aMember,C.E.|eed. |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(1): NN.008044 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/hagiang/nn4/8044_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.008044
|
Kho Ngoai Ngu
|
691 S 7851/ ?
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|