- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512.5 LT 547(1)t/ 03
Nhan đề: Toán cao cấp cho các nhà kinh tế.
ISBN
|
Giá: 20.000 VNĐ |
DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Thuý |
Nhan đề
| Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Lê Đình Thuý Phần 1, Đại số tuyến tính / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Toán kinh tế |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(29): TH.003531-59 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.03531thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10426 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15039 |
---|
005 | 202011161422 |
---|
008 | 710709s2003 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201116142211|bpvnhan|c20160706135218|dadmin|y200706061451|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a512.5|bLT 547(1)t/ 03|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Đình Thuý|eChủ biên |
---|
245 | |aToán cao cấp cho các nhà kinh tế. |nPhần 1, |pĐại số tuyến tính / |cLê Đình Thuý |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2003 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c19 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.236|b10 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aToán kinh tế |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(29): TH.003531-59 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.03531thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b3|c1|d2 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.003559
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
2
|
TH.003558
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
3
|
TH.003557
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
4
|
TH.003556
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
5
|
TH.003555
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
6
|
TH.003554
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
TH.003553
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
8
|
TH.003552
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
9
|
TH.003551
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
10
|
TH.003550
|
Kho Tự nhiên
|
512.5 LT 547(1)t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|